Có 2 kết quả:
做准备工作 zuò zhǔn bèi gōng zuò ㄗㄨㄛˋ ㄓㄨㄣˇ ㄅㄟˋ ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ • 做準備工作 zuò zhǔn bèi gōng zuò ㄗㄨㄛˋ ㄓㄨㄣˇ ㄅㄟˋ ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ
Từ điển Trung-Anh
to make preparations
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
to make preparations
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0